Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Awind Tại Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Awind Tại Quảng Ninh do Nguyễn Trung Kiên thành lập vào ngày 06/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Awind Tại Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Awind Tại Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ô số C35 Lô 5, Khu dân cư du lịch Đông Hùng Thắng II, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104999562-002

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0104999562-002

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Awind Tại Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 71101 Hoạt động kiến trúc N
62 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
63 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
64 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
65 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
66 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
67 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
68 73100 Quảng cáo N
69 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
70 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
71 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N