Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Mai Farm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Mai Farm do Nguyễn Hùng Mạnh thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Mai Farm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Mai Farm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: C348, Khu Phố Cổ, đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108186631-001

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108186631-001

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Mai Farm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
81 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
82 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
83 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
84 10611 Xay xát N
85 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
86 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
87 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
88 10720 Sản xuất đường N
89 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
90 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
91 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
92 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
93 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
95 11020 Sản xuất rượu vang N
96 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
97 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
98 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
99 16102 Bảo quản gỗ N
100 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
101 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
102 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
103 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
104 21001 Sản xuất thuốc các loại N
105 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
106 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
107 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
129 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
132 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
151 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
152 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
153 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
154 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
155 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
156 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
157 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
158 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
159 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
160 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
161 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
162 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
163 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
164 49200 Vận tải bằng xe buýt N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104650820

Người đại diện: Triệu Khắc Thái

280 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106009073

Người đại diện: Phùng Quyết Thắng

Số 112 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104470313

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Phòng 815 CT4 KĐT Mỹ đình 2, đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309863403-001

Người đại diện: Hứa Viết Thống

Số 183 Đỗ Bí - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312380692

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lâm

137 đường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104470779

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

Tầng 3, Tòa nhà FLC Landmảk Tower, đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695043

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thúy

173 Lê Lâm - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106011097

Người đại diện: Phùng Thị Bích Thủy

208 Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104649423

Người đại diện: Nguyễn Quang Duy

Số 135, phố Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312380854

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

92/11 Quốc lộ 1K, Khu phố 3 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104470673

Người đại diện: Phan Văn Anh

Phòng 1205, tòa nhà CT1, khu đô thị Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695163

Người đại diện: Huỳnh Trọng Đại

156 Lê Sát - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết