Công Ty TNHH Hu Mi Tu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hu Mi Tu do Nguyễn Chí Căn thành lập vào ngày 03/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hu Mi Tu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hu Mi Tu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hu Mi Tu Company Limited

Địa chỉ: 06 Đường Tuệ Tĩnh, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314327905

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Căn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314327905

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hu Mi Tu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
57 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
58 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
59 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
60 58110 Xuất bản sách N
61 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
62 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
63 58190 Hoạt động xuất bản khác N
64 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400807828

Người đại diện: Phạm Thị Hải

Số 89, thôn Tân Phượng, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901002844

Người đại diện: Nguyễn Huy Anh Thư

05/359 Lê Thánh Tôn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002019925

Người đại diện: Trần Thị Quỳnh Đạt

Số 162 Đường Nguyễn ái Quốc - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200568010

Người đại diện: Lê Hoàng

Số 182 Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400808275

Người đại diện: Vũ Chí Dư

Thôn Trung An, Xã Lan Mẫu, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700766805

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Đường Tuệ Tĩnh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901002851

Người đại diện: Nguyễn Trường Thịnh

Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002021402

Người đại diện: Trần Xuân Thạch

Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200567842

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Ki ốt số 24 tầng 1, nhà 1, Chợ Đông Hà - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200817609

Người đại diện: Vũ Cảnh Tuân

Số nhà 65A, Đường Vân Giang, Phố 1 - Phường Vân Giang - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400808356

Người đại diện: Dương Văn Quang

Thôn Nội Đình, Xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901002869

Người đại diện: Trịnh Văn Phú

Thôn Thanh Giáo - Huyện Đức Cơ - Gia Lai

Xem chi tiết