Công Ty TNHH Tâm Vương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tâm Vương do La Nguyễn Thành Tâm thành lập vào ngày 20/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tâm Vương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Vương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Vuong Company Limited

Địa chỉ: số 656/70 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314469730

Người ĐDPL: La Nguyễn Thành Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314469730

Lĩnh vực: Chăn nuôi dê, cừu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Vương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01211 Trồng nho N
6 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
7 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
8 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
9 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
10 01219 Trồng cây ăn quả khác N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01281 Trồng cây gia vị N
19 01282 Trồng cây dược liệu N
20 01290 Trồng cây lâu năm khác N
21 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
22 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
23 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
24 01440 Chăn nuôi dê, cừu Y
25 01450 Chăn nuôi lợn N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
49 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
50 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
51 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
63 08101 Khai thác đá N
64 08102 Khai thác cát, sỏi N
65 08103 Khai thác đất sét N
66 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
67 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
68 08930 Khai thác muối N
69 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
71 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
72 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
74 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
82 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
83 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
84 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
85 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
86 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
98 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
100 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
101 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4541 Bán mô tô, xe máy N
106 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
107 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
108 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
109 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108135845

Người đại diện: Nguyễn Mạnh

Nhà số 6, Lô G, ngõ 293/32 đường Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312980058

Người đại diện: Phạm Văn Hòa

1537 Tịnh lộ 15, tổ 3, ấp An Hòa - Xã An Phú - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107104770

Người đại diện: Nguyễn Thái Vinh Thanh

Số 6, ngách 110/1, đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314992281

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

56 Đường C12, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106111630

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Số 18, đường Cổ Bi - Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107057390

Người đại diện: Nguyễn Thị Bằng

Số 22 Vọng Hà - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108135891

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

Lô 4 BT3 Nguyễn Duy Trinh, khu đô thị bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312983771

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Trinh

958 ấp Bàu Điều - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107103424

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 456, đường Lạc Long Quân - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314990100

Người đại diện: Thành Văn Tăng

152 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106112024

Người đại diện: Nguyễn Thế Trung

Thôn Trung - Xã Dương Hà - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107065472

Người đại diện: ADRIA DE SAND IBANEZ

Tầng 5 tòa nhà Sentinel Place, số 41A Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết