Công Ty TNHH Hanathai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hanathai do Nguyễn Thanh Liêm thành lập vào ngày 29/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hanathai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hanathai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanathai Company Limited

Địa chỉ: 148A Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314641357

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 29/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314641357

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hanathai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
49 46411 Bán buôn vải N
50 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
51 46413 Bán buôn hàng may mặc N
52 46414 Bán buôn giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
123 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
124 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
125 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
126 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
127 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
128 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
129 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
131 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
132 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
133 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
134 53100 Bưu chính N
135 53200 Chuyển phát N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
142 71101 Hoạt động kiến trúc N
143 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
144 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
145 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
146 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
147 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
148 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
149 73100 Quảng cáo N
150 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
151 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
152 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
153 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
154 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
155 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 75000 Hoạt động thú y N
157 7710 Cho thuê xe có động cơ N
158 77101 Cho thuê ôtô N
159 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
162 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102345229

Người đại diện: Nguyễn Danh Tĩnh

Đội 12, xã Đại áng - Xã Đại áng - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312607329

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười

108 Nguyễn ảnh Thủ, ấp Đông 1 - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101000101

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

47 Hà Trung - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102347360

Người đại diện: Hoàng Thị Toan

Số 98 khu Ga, tổ 18 thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313846337

Người đại diện: Nguyễn Thái Linh

5/1 Đường số 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312596028-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thanh

38/2 Đặng Thúc Vịnh, ấp Thới Tứ - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104561916

Người đại diện: Phạm Ngân Hà

số nhà 10A phố Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102353318

Người đại diện: Vũ Đình Lượng

Số 515 đường Ngọc Hồi, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313846584

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến

64/10/6 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312608548

Người đại diện: Nguyễn Thành Vinh

221/78 Đường ĐT-4, ấp 5 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104561190

Người đại diện: Vũ Thắng

Số 29, ngõ 79 Lý Nam Đế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102350490

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

P106-B9-KHu TT Yên Ngưu, thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết