Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Kỹ Thuật Quỳnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Kỹ Thuật Quỳnh Phát do Phạm Thị Thanh Thúy thành lập vào ngày 21/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Kỹ Thuật Quỳnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Kỹ Thuật Quỳnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quynh Phat Engineering Development And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 79/24/9 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314692055

Người ĐDPL: Phạm Thị Thanh Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 21/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314692055

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phát Triển Kỹ Thuật Quỳnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
27 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
28 35302 Sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
71 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
72 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
73 79110 Đại lý du lịch N
74 79120 Điều hành tua du lịch N
75 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
76 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
77 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
78 80300 Dịch vụ điều tra N
79 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
80 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
81 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
82 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
83 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700100055-001

Xã Xuân sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201200665

Người đại diện: Trần Thị Hoa

Số 47/189 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603025962

Người đại diện: Đàm Thị Thùy Dung

Số 89/Q3, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801030659

Bái Đang Thành Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900774306

Người đại diện: Nguyễn Lương Toàn

Khối 14 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401525678

Người đại diện: Võ Tấn Đạt

Lô 105 Hàm Trung 8 - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101563-001

Số nhà 42 - Đường Trần Phú - Cẩm Tây - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201200496

Người đại diện: Tô Văn Toàn

Phòng 607B, tầng 6, toà nhà TD Business Center, đường Lê Hồn - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603026003

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Số 102/2A4, tổ 8B, KP 3 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801030384

Thôn Cốc Thành Minh - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900774264

Người đại diện: Trần Văn Thanh

Số nhà B1105, toà nhà Tecco Tower, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401525660

Người đại diện: Nguyễn Đức

Thôn Quan Châu - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết