Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Vui

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Vui do Lê Duy Vương thành lập vào ngày 20/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Vui.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Vui mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kien Vui Construction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 17K/4 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315121054

Người ĐDPL: Lê Duy Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315121054

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiến Vui

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
31 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
32 46612 Bán buôn dầu thô N
33 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
34 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
50 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 51100 Vận tải hành khách hàng không N
53 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
54 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
55 71101 Hoạt động kiến trúc N
56 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
57 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
58 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
59 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
60 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
61 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
62 73100 Quảng cáo N
63 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
64 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
65 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N