Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Sắc Đẹp Và Đào Tạo Nghề Cẩm Tú Beauty Clinic & Spa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Sắc Đẹp Và Đào Tạo Nghề Cẩm Tú Beauty Clinic & Spa do Khưu Mỹ Tú thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Sắc Đẹp Và Đào Tạo Nghề Cẩm Tú Beauty Clinic & Spa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Sắc Đẹp Và Đào Tạo Nghề Cẩm Tú Beauty Clinic & Spa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 64/18A Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316682101

Người ĐDPL: Khưu Mỹ Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316682101

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Sắc Đẹp Và Đào Tạo Nghề Cẩm Tú Beauty Clinic & Spa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
86 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
87 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
88 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
89 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
90 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
91 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
92 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
93 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
94 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
95 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
96 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
97 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
98 10611 Xay xát N
99 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
100 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
101 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
102 10720 Sản xuất đường N
103 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
104 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
105 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
106 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
107 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
109 11020 Sản xuất rượu vang N
110 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
111 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
112 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
113 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
114 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
115 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
116 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
117 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32200 Sản xuất nhạc cụ N
120 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
121 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
196 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
197 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
198 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
199 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
200 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
201 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
202 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
203 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
204 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
205 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
208 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
209 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
210 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
211 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
212 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
213 49200 Vận tải bằng xe buýt N
214 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
215 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
216 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
217 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
218 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
230 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
233 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
234 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
235 51100 Vận tải hành khách hàng không N
236 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
237 5224 Bốc xếp hàng hóa N
238 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
239 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
240 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
241 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
242 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
243 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
244 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
245 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
246 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
247 53100 Bưu chính N
248 53200 Chuyển phát N
249 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55101 Khách sạn N
251 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
254 5590 Cơ sở lưu trú khác N
255 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
256 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
257 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
258 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
259 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
260 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
261 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
262 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
272 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
273 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
274 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
275 59120 Hoạt động hậu kỳ N
276 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
277 6190 Hoạt động viễn thông khác N
278 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
279 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
280 62010 Lập trình máy vi tính N
281 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
282 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
283 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
284 63120 Cổng thông tin N
285 63210 Hoạt động thông tấn N
286 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
287 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
288 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
289 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
290 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
291 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
292 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
293 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
294 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
295 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
296 71101 Hoạt động kiến trúc N
297 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
298 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
299 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
300 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
301 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
302 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
303 73100 Quảng cáo N
304 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
305 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
306 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
307 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
308 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
309 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
310 75000 Hoạt động thú y N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
325 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
326 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
327 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
328 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
329 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
330 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
331 82920 Dịch vụ đóng gói N
332 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
333 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
334 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
335 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
336 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
337 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
338 85322 Dạy nghề N
339 85410 Đào tạo cao đẳng N
340 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
341 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
342 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
343 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
344 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313892291

Người đại diện: Huỳnh Long Pho

1C đường số 18 khu phố 23 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313544537

Người đại diện: Youn Ki Hoon

số 11A, đường Hà Huy Tập, khu phố Nam Thiên 2, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312622006

Người đại diện: Nguyễn Thế Truyền

71/58 Lã Xuân Oai - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312947149

Người đại diện: Võ Thành Nam

B7/15 Đường Trịnh Như Khuê, ấp 2 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106922766

Người đại diện: Nguyễn Văn Phóng

Số 18, dãy 3 TDP 4 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106888339

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Số 452 đường Láng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313892319

Người đại diện: Lý Thị Loan

276/29/45/1 khu phố 6 đường Mã Lò - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312622239

Người đại diện: Đặng Trung Lộc

3/6 Đường 236 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313549133

Người đại diện: Lưu Thành Thiện

26 Hoàng Quốc Việt - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106923625

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hùng

Số 10, ngõ 10, phố Tản Đà - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312950504

Người đại diện: Trần Chí Xương

Lô E9, đường số 9, Khu công nghiệp Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106889357

Người đại diện: Nguyễn Huyền Diệu

Số 14, ngõ 18 Võ Văn Dũng - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết