Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sản Phẩm Nông Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sản Phẩm Nông Nghiệp Việt Nam do Phạm Thị Minh Thúy thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sản Phẩm Nông Nghiệp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sản Phẩm Nông Nghiệp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Agricultural Product Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 139A Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316781511

Người ĐDPL: Phạm Thị Minh Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316781511

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sản Phẩm Nông Nghiệp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
60 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
83 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
87 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
88 49200 Vận tải bằng xe buýt N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
98 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
99 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
108 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314454283

Người đại diện: Trương Ngọc Duy

323A Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105937470

Người đại diện: Phan Hồng Hải

Số 9A ngách 34/12 đường âu Cơ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314551625

Người đại diện: Lê Đức Thường

227 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101742255

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Long

Dôc Vân, thôn Yên Viên, xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309174749

Người đại diện: Võ Thị Thùy Linh

Số 1 Đường 29, ấp Tân Định - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105937505

Người đại diện: Công Nghĩa Vỹ

Số 116, tổ 35, cụm 5 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314454117

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thi

Tòa Nhà Cienco 585, Số 88-88A, Đường D2 , Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101742262

Người đại diện: Trần Thị Phương Lan

Khu văn phòng XN cơ giới sửa chữa, Cty XD số 4, dốc vân - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314553132

Người đại diện: Lê Thu Phương

226/5 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314453642

Người đại diện: Trương Ngọc Duy

323A Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105937463

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 6 ngõ 278 đường Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309196196

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chánh

14 Bình Mỹ ấp 7 Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết