Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Đạt do Hoàng Nhân Hiếu thành lập vào ngày 04/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TPD.JSC

Địa chỉ: Số 41, đường Trần Quốc Tảng - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701802498

Người ĐDPL: Hoàng Nhân Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701802498

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
15 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
17 11020 Sản xuất rượu vang N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
20 13110 Sản xuất sợi N
21 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
22 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
23 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
24 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
25 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
26 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
27 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
30 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
31 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
32 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
33 15200 Sản xuất giày dép N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
51 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
52 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
55 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
60 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
61 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
62 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
63 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
64 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
65 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
66 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
67 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
68 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 29100 Sản xuất xe có động cơ N
71 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
72 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
73 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
101 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4541 Bán mô tô, xe máy N
103 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp Y
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
143 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
144 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
145 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
146 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
147 49200 Vận tải bằng xe buýt N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
151 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
152 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
153 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 53100 Bưu chính N
160 53200 Chuyển phát N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 5590 Cơ sở lưu trú khác N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 5914 Hoạt động chiếu phim N
169 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
170 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
171 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
172 7710 Cho thuê xe có động cơ N
173 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
174 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
175 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
176 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
180 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
181 79110 Đại lý du lịch N
182 79120 Điều hành tua du lịch N
183 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
184 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
185 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
186 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
187 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
188 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
189 85100 Giáo dục mầm non N
190 85200 Giáo dục tiểu học N
191 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
192 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
196 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
197 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
198 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
199 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
200 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
201 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603067232

Người đại diện: Bùi Thanh Hưng

Số 24, Tổ 13, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700469734

Người đại diện: Zhang Bao Hua

Thôn Hạ Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201244172

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số nhà 20 E11, tập thể Cảng Chùa Vẽ - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100233698

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

ấp 1A Xã Tân Trạch - Xã Tân Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310547875-002

Người đại diện: Tô Mỹ Ngọc

40 Hoàng Văn Thái - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702223605

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

Số 60/40, tổ 40, ấp 4 - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603067218

Người đại diện: Đinh Quang Tuấn

Số 77/45, đường Phan Đình Phùng, KP 2 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700470137

Người đại diện: Trần Ngọc Bính

Số nhà 01, đường Hữu Nghị - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201244165

Người đại diện: Đoàn Anh Tuấn

Số 7/66 Trần Nhật Duật - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-114

ấp 7 xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105758665-002

Người đại diện: Lê Thị Thu Hương

302 đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603067433

Người đại diện: Nguyễn Thị Liễu

Số 35B7, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết