CôNG TY TNHH TMH Hạ LONG

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH TMH Hạ LONG do Phạm Thanh Tùng thành lập vào ngày 07/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH TMH Hạ LONG.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH TMH Hạ LONG mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TMH HA LONG COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số HO 2-4, khu Little Việt Nam - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701825061

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701825061

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH TMH Hạ LONG

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4633 Bán buôn đồ uống N
18 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
19 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
22 46411 Bán buôn vải N
23 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
24 46413 Bán buôn hàng may mặc N
25 46414 Bán buôn giày dép N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
48 46612 Bán buôn dầu thô N
49 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
50 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
104 50111 Vận tải hành khách ven biển N
105 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
106 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
107 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
108 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
109 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
110 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
111 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
112 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
113 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 51100 Vận tải hành khách hàng không N
116 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5590 Cơ sở lưu trú khác N
123 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
124 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
125 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105468892

Người đại diện: Đỗ Văn Trường

Thôn Yên Kiện - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314373193

Người đại diện: Võ Hoài Mộng

Số 63/6 đường 783 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314973708

Người đại diện: Chung, Kuo - Chih

462 Phạm Thái Bường, Khu phố Mỹ Toàn 1 , Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105470443

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Như

Đội 1, Thôn Lam Điền - Xã Lam Điền - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108281814

Người đại diện: Đỗ Thị Vân

A46 – TT6, đường Bạch Thái Bưới, Đô thị mới Văn Quán – Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314373122

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Giang

288/2B Lưu Hữu Phước , Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314972380

Người đại diện: Đặng Thị Lâm

B8 Hoàng Quốc Việt Khu Phố 4, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105471687

Người đại diện: Nguyễn Sơn Tùng

Số 115 khu Tân Bình - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108281500

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tuyến

Số 47, ngõ 1 Đường Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314376998

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Loan

53/4 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314971852

Người đại diện: Nguyễn Đình Thắng

142/15/5 Nguyễn Thị Thập, Khu phố 4A, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105471662

Người đại diện: Trần Bá Hợp

Thôn Đồng Trữ - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết