CôNG TY TNHH LONG ĐạI THIêN

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH LONG ĐạI THIêN do Trần Khắc Đại thành lập vào ngày 09/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH LONG ĐạI THIêN.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH LONG ĐạI THIêN mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 9, khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701825706

Người ĐDPL: Trần Khắc Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 09/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701825706

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH LONG ĐạI THIêN

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
77 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
78 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
79 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5590 Cơ sở lưu trú khác N
98 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
99 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
100 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
108 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
109 58110 Xuất bản sách N
110 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
111 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
112 58190 Hoạt động xuất bản khác N
113 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401506160

273 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600555030-002

Người đại diện: Đinh Văn Hà

Phòng 03, số 34, Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700348694-001

Người đại diện: Vũ Xuân Dương

Thửa đất 466, tờ bản đồ 38 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654874-001

Người đại diện: SHEN FENG YI

Vị Trí số 20, tầng 1 của Cty TNHH TM - DV SThị COOMART BH - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000881877

Người đại diện: Trần Anh Đào

63/69- Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312055276-003

Người đại diện: Trần Đình Tài

Số 407 Trần Hưng Đạo, Khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900619163

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Số 91 đường Nguyễn Trường Tộ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309123198-001

Người đại diện: Lương Tấn Minh

Số 466, đường Phạm Văn Thuận - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401505495

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

179 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết