Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn do Trần Thị Mai thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn

Địa chỉ: Tổ 5, khu 5, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701838254

Người ĐDPL: Trần Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701838254

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Giang Qn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 07221 Khai thác quặng bôxít N
23 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
60 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
61 46612 Bán buôn dầu thô N
62 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
63 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
95 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
96 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800573033

15 CMT8, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200565854-003

Thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500374369-001

133 Bacu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176009

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hùng

Thiệu Chính - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900920250

Người đại diện: Mạnh Hùng Vương.

Nhà ông Mạnh Hùng Vương, khối 6 - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572872

Người đại diện: Nguyễn Văn Phấn

Quốc lộ 91, KV Thới An - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200723980

Người đại diện: Trần Thị Lan Anh

29 Phan Chu Trinh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103055-005

844 Bis Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176023

Người đại diện: Hoàng Thị Năm

Thiệu Minh - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303227070-001

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phùng

170B Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết