Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138 do Đỗ Thành Quân Trần Văn Thắng thành lập vào ngày 07/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138

Địa chỉ: Số 5, Văn Lang, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701838896

Người ĐDPL: Đỗ Thành Quân Trần Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701838896

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Long 138

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
9 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
18 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
19 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
20 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
21 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
22 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
23 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
24 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
25 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
26 46612 Bán buôn dầu thô N
27 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
28 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
63 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
66 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1501077968

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Số 176 đường Trưng Nữ Vương, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402096617

Người đại diện: Trần Văn Ngân

Ấp 3, Xã Láng Biển, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084916

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

232 Bế Văn Đàn, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101889531

Người đại diện: Phan Đặng Anh Thư

272, ấp Cầu Tràm, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301052437

Người đại diện: Huỳnh Quốc Trinh

232, Ấp Vinh Thái, Xã Vang Quới Tây, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801274147

Người đại diện: Trần Thị Chỉnh

Khu phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501077936

Người đại diện: Bồ Văn Trong

Số 117, ấp An Thạnh, Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402096751

Người đại diện: Lê Thanh Nhàn

Tổ 11, ấp Tân Phú, Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084754

Người đại diện: Nguyễn Hữu Ngọc

18 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101889563

Người đại diện: Lu Yongqing

Lô B19-B20, Đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301052412

Người đại diện: Trương Hoàng Khanh

Thửa đất số 309, Tờ bản đồ số 2, Khu đô thị Việt Sinh An Bình, Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801274563

Người đại diện: Phạm Văn Điển

Thôn An Lâu, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết