Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hạ Long Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hạ Long Xanh do Vũ Đình Chanh thành lập vào ngày 14/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hạ Long Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hạ Long Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Services And Trade Ha Long Green Company Limited

Địa chỉ: Khách sạn Hà Nội - Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701840172

Người ĐDPL: Vũ Đình Chanh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701840172

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hạ Long Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
87 23941 Sản xuất xi măng N
88 23942 Sản xuất vôi N
89 23943 Sản xuất thạch cao N
90 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
91 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
92 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
93 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
94 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
95 24310 Đúc sắt thép N
96 24320 Đúc kim loại màu N
97 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
98 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
99 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
100 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
101 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
102 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
103 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
104 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
105 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
106 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
107 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
108 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
109 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
110 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
111 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
112 26520 Sản xuất đồng hồ N
113 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
114 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
115 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
116 3812 Thu gom rác thải độc hại N
117 38121 Thu gom rác thải y tế N
118 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
119 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
120 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
121 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
122 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4541 Bán mô tô, xe máy N
130 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
131 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
132 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
133 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
154 46411 Bán buôn vải N
155 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
156 46413 Bán buôn hàng may mặc N
157 46414 Bán buôn giày dép N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
193 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
194 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
195 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
196 46694 Bán buôn cao su N
197 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
198 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
199 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
200 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 46900 Bán buôn tổng hợp N
202 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
205 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
250 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
251 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
252 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
253 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
254 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
255 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
256 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
257 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
258 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
259 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
260 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
261 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
262 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
263 49400 Vận tải đường ống N
264 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
265 50111 Vận tải hành khách ven biển N
266 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
267 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
268 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
269 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
270 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
271 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
272 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
273 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Y
274 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
275 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
276 51100 Vận tải hành khách hàng không N
277 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
278 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
279 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
280 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
281 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
282 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
283 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
284 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55101 Khách sạn N
286 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
289 5590 Cơ sở lưu trú khác N
290 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
291 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
292 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
299 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
300 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
301 58110 Xuất bản sách N
302 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
303 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
304 58190 Hoạt động xuất bản khác N
305 58200 Xuất bản phần mềm N
306 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
307 71101 Hoạt động kiến trúc N
308 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
309 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
310 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
311 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
312 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
313 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
314 73100 Quảng cáo N
315 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
316 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
317 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
332 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
333 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
334 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
336 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
337 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
338 82920 Dịch vụ đóng gói N
339 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314626581

Người đại diện: Lê Trần Mộng Dung

Tầng 9, Tòa nhà Vietcomreal, 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309452386-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Minh

49 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106136240

Người đại diện: Nguyễn Lê Trang

Số 9 ngõ 190 Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310998571

Người đại diện: Trần Bửu Như

5 đường số 2, cư xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102728856

Người đại diện: Vương Văn Thuận

Số 7 tổ 6, Trung Tâm thương mại, thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314625549

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dương

193-203 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106136233

Người đại diện: Lưu út Hải

Cụm 18B, Tổ Trù 2 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312859580

Người đại diện: Nguyễn Quang Hòa

277B đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310439421-003

Người đại diện: Vòng Tắc Xiền

299/23A Lý Thường Kiệt - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102728870

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

thôn Phương Trạch, xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314625556

Người đại diện: Trương Ích Quốc

193-203 Trần Hưng Đạo , Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106136219

Người đại diện: Chu Đức Oánh

Số 288 Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết