Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Than Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Than Quảng Ninh do Hoàng Thị Oanh thành lập vào ngày 23/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Than Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Than Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Ninh Coal Travel And Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 5, khu 9, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701841190

Người ĐDPL: Hoàng Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701841190

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Than Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
72 50111 Vận tải hành khách ven biển N
73 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
91 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
92 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
93 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
94 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
95 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
96 52231 Dịch vụ điều hành bay N
97 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5590 Cơ sở lưu trú khác N
116 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
117 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
118 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1200743036

Người đại diện: Trần Anh Dũng

ấp Thái Hòa, xã An Thái Đông - Xã An Thái Đông - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500471699

Người đại diện: Trần Văn Bảy

Số nhà 08, Ngõ 03, Đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303002775-001

Người đại diện: Trần Thị Cẩm Thu

Số 412, Đường Bạch Đằng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700343694

Người đại diện: Phạm Thị Giáng Hương

Thôn Liêu Trung - Xã Đồng Phong - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310383578-003

Người đại diện: Hoàng ích Tuân

Thôn Hậu - Xã Đại Lâm - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001384918

Người đại diện: Nguyễn Văn Thường

Nhà ông: Nguyễn Văn Thường, Đường Bùi Dương Lịch, Khối 3, Kh - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200241029

Người đại diện: Đặng Văn Ngọt

ấp Mỹ Thạnh A - Xã Long Tiên - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500471995

Người đại diện: Vũ Ngọc Hinh

Thôn Tân Lập - Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101154388

Người đại diện: Phan Thị Hòa

Thôn Thịnh Văn 2 - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700343648

Người đại diện: Vũ Xuân Vinh

Đường Nguyễn Tử Mẫn, phố Hàn Thuyên - Phường Nam Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400565495

Người đại diện: Nguyễn Thái Học

- Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001385774

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Nhà ông Tuấn, Khối 5 - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết