Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh do Bùi Thị Hiền thành lập vào ngày 04/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh

Địa chỉ: Tổ 85, khu 8, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701842613

Người ĐDPL: Bùi Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701842613

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Trang Thiết Bị Hiền Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp Y
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
129 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
130 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
131 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
132 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
134 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
135 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
136 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
146 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
147 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
148 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
149 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
150 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
151 5224 Bốc xếp hàng hóa N
152 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
153 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
154 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
155 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
156 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
157 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
158 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
159 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
160 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
161 53100 Bưu chính N
162 53200 Chuyển phát N
163 6190 Hoạt động viễn thông khác N
164 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
165 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
166 62010 Lập trình máy vi tính N
167 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
168 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
169 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
170 63120 Cổng thông tin N
171 63210 Hoạt động thông tấn N
172 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
173 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
174 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
175 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
176 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
177 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
178 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
179 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
180 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 71101 Hoạt động kiến trúc N
183 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
184 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
185 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
186 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
187 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
188 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500595517

Người đại diện: Trương Anh Tuấn

Số 16 Tân xa - xa la- Phường Phúc la - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303768390

Người đại diện: Nguyễn Duy Hoài

181/11 Đường 3 Tháng 2 Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304365475

Người đại diện: Đinh Mạnh Hưng

C1/3C ấp 3 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312180238

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

19/6D Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500595588

Người đại diện: Cao Văn Nhu

Số 231, tổ dân phố 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105823226

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

Số 16/67 tổ 40 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303767319

Người đại diện: Lê Thị Minh Tâm

FF5 Ba Vì C/X Bắc Hải Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367190

Người đại diện: Trần Trí Hiền

Lô P3-24 (#3) Đường Số 8, Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312180037

Người đại diện: Phan Kỳ Bắc

551/212/60/10 Lê Văn Khương, Khu công nghiệp Hiệp Thành - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500595612

Người đại diện: Phạm Văn Hường

Khu TT trường PTTH Quang Trung, Phường Quang Trung, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105827076

Người đại diện: Ngô Đức Quang

Số 5 ngách 20 ngõ 105 Doãn Kế Thiện - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303767975

Người đại diện: Phạm Đại Anh Tuấn

7/1, Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết