Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd do Bùi Minh Đức thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd

Địa chỉ: Tổ 5, thôn Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701849305

Người ĐDPL: Bùi Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701849305

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương Sd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
48 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
50 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 46411 Bán buôn vải N
70 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
71 46413 Bán buôn hàng may mặc N
72 46414 Bán buôn giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
95 46612 Bán buôn dầu thô N
96 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
97 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
173 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
174 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
175 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
176 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
177 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
178 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
179 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
180 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
181 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
182 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
183 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
184 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
185 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
186 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
187 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
188 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
189 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
190 49200 Vận tải bằng xe buýt N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
202 50111 Vận tải hành khách ven biển N
203 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
204 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
205 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
206 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
207 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
208 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
211 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
212 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
213 51100 Vận tải hành khách hàng không N
214 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
215 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
216 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
217 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
218 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
219 5224 Bốc xếp hàng hóa N
220 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
221 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
222 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
223 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
225 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
226 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
227 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
228 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
229 53100 Bưu chính N
230 53200 Chuyển phát N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5590 Cơ sở lưu trú khác N
237 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
238 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
239 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
261 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
262 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
263 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
264 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
265 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
266 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
267 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
268 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
269 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
270 79110 Đại lý du lịch N
271 79120 Điều hành tua du lịch N
272 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
273 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
274 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
275 80300 Dịch vụ điều tra N
276 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
277 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
278 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
279 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
280 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602728176

KCN Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900488464

Người đại diện: Nguyễn Thị Thành

Số nhà 19, đường Nguyễn Trãi - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800756769

Xã Hoằng Thành - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302560110-013

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Nhân

09/ĐX 04 - TH, tổ 7, ấp Tân Hóa - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201130633

Người đại diện: Phùng Thị én

UBND phường Đông Hải số 1146 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200282158

Người đại diện: Bùi Tấn Thạnh

Phú ân nam, Diên an - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954934-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hoàng

Số 198 Đường Hùng Vương, KP 2 - Phường Xuân Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900489683

Khách sạn Thành Lộc, số 258, Đ.Bình Minh - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602791555-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhu

Số 6/6 B, Khu phố Tân Phú 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200281411

Người đại diện: Nguyễn văn Kiên

Thôn Phú Cang 2 - Vạn Phú - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800756783

Hoằng Cát - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201003794-001

Người đại diện: Trần Hữu Tiến

Số 1 đường Hà Nội - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết