Công Ty TNHH Dịch Vụ Duyên Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Duyên Hải do Hoàng Thị Điệp thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Duyên Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Duyên Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duyen Hai Service Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 13, phố Cảng tàu quốc tế Tuần Châu, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701859889

Người ĐDPL: Hoàng Thị Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701859889

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Duyên Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
8 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
9 42200 Xây dựng công trình công ích N
10 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
11 43110 Phá dỡ N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
84 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
85 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Y
86 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
98 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
99 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
100 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
101 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
102 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
127 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
129 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
130 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
131 82920 Dịch vụ đóng gói N
132 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300596360

Người đại diện: Võ Thanh Dũng

Số 151D, ấp An Mỹ - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401773175

Người đại diện: Trần Văn Yến

ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790645

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạo

ấp 6 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100365865

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thủy

Lô B, Khu công nghiệp Long Đức, ấp Vĩnh Yên - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200359632

ấp Kiết Lợi - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300598449

Người đại diện: Đặng Hồng Tân

289 ấp 4 - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401753669-001

Người đại diện: Lê Nhựt Trường

Số 116, Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790620

Người đại diện: Phạm Minh Hoàng

ấp Bình Tiền 1 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200359551

Người đại diện: Nguyễn Gia Viễn

ấp Trà Quýt, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401777370

Người đại diện: Đàm Phước Đức

Số 116A, quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790638

Người đại diện: Phạm Văn Lợi

114B _114C ấp Chánh - Xã Đức Lập Thượng - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300596427

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Số 51 Phan Ngọc Tòng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết