Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh do Vi Xuân Tùng thành lập vào ngày 20/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Địa chỉ: Số 1 Kênh Liêm, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701862426

Người ĐDPL: Vi Xuân Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701862426

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
41 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
42 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
43 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
44 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
45 49400 Vận tải đường ống N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
52 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
53 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
54 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
55 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
56 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
57 5224 Bốc xếp hàng hóa N
58 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
59 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
60 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
61 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
62 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
74 71101 Hoạt động kiến trúc N
75 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
76 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
77 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
78 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
79 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
80 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 92001 Hoạt động xổ số N
101 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
102 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
103 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
104 93190 Hoạt động thể thao khác N
105 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
106 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
107 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
108 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
109 94200 Hoạt động của công đoàn N
110 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
111 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
112 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
113 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
114 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
115 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
116 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
117 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
118 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
120 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
121 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
122 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
123 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
124 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
126 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
127 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
128 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109614223

Người đại diện: Lê Viết Hùng

Ngõ 6, đường Bùi Huy Bích, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614248

Người đại diện: Trịnh Văn Trung

Lô N15B khu tái định cư X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161150

Người đại diện: Đinh Lê Quốc Trung

Số 78, Hàm Nghi, Tổ 41, Khóm Mỹ Tây, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161143

Người đại diện: Vương Nhật Minh

Số 90 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316833625

Người đại diện: Wei, Su-hua Philip Lin

353/12 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614311

Người đại diện: Cao Thị Hoa

Thôn Hoàng Dương, Xã Sơn Công, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453425

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Thương

Số nhà 12/22 Nguyễn Gia Thiều, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901100539

Người đại diện: Nguyễn Tam Long

Số 208, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161104

Người đại diện: Nguyễn Tùng Trinh

Ấp An Ninh, Xã Định An, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316829964

Người đại diện: Trần Văn Huỳnh

26/32 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161094

Người đại diện: Võ Thị Thúy Kiều

Số 1314 - Đường Hồ Chí Minh - Ấp 4, Xã Mỹ Đông, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524952

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

Xóm Bãi Bệ 1, Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết