Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mắt Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mắt Ngọc do Bùi Thành Chung thành lập vào ngày 05/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mắt Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mắt Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mat Ngoc Contruction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 419 Tổ 6 Khu Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701864906

Người ĐDPL: Bùi Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701864906


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mắt Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
145 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
146 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
147 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
148 18110 In ấn N
149 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
150 18200 Sao chép bản ghi các loại N
151 19100 Sản xuất than cốc N
152 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
153 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
154 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
155 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
156 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
157 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
158 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
159 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
160 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
161 20222 Sản xuất mực in N
162 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
163 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
164 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
165 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
166 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
167 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
168 21001 Sản xuất thuốc các loại N
169 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
170 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
171 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
172 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
173 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
174 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
175 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
176 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
177 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
178 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
179 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
180 23941 Sản xuất xi măng N
181 23942 Sản xuất vôi N
182 23943 Sản xuất thạch cao N
183 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
184 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
185 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
186 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
187 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
188 24310 Đúc sắt thép N
189 24320 Đúc kim loại màu N
190 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
191 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
192 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
193 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
194 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
195 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
196 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
197 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
198 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
199 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
200 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
201 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
202 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
203 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
204 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
205 26520 Sản xuất đồng hồ N
206 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
207 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
208 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
209 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
210 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
211 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
212 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
213 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
214 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
215 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
216 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
217 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
218 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
219 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
220 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
221 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
222 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
223 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
224 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
225 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
226 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
227 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
228 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
229 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
230 28230 Sản xuất máy luyện kim N
231 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
232 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
233 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
234 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
235 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
236 46612 Bán buôn dầu thô N
237 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
238 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
239 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
240 46621 Bán buôn quặng kim loại N
241 46622 Bán buôn sắt, thép N
242 46623 Bán buôn kim loại khác N
243 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
244 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
246 46632 Bán buôn xi măng N
247 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
248 46634 Bán buôn kính xây dựng N
249 46635 Bán buôn sơn, vécni N
250 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
251 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
252 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
253 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
254 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
255 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
256 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
257 46694 Bán buôn cao su N
258 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
259 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
260 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
261 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 46900 Bán buôn tổng hợp N
263 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
266 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
267 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
293 50111 Vận tải hành khách ven biển N
294 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
295 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
296 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
297 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
298 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
299 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
300 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
301 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
302 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
303 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
304 51100 Vận tải hành khách hàng không N
305 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
306 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
307 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
308 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
309 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
310 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
311 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
312 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
313 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
314 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
315 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
316 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
317 52231 Dịch vụ điều hành bay N
318 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
319 5224 Bốc xếp hàng hóa N
320 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
321 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
322 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
323 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
324 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
325 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
326 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
327 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
328 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
329 53100 Bưu chính N
330 53200 Chuyển phát N
331 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
332 55101 Khách sạn N
333 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
335 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
336 5590 Cơ sở lưu trú khác N
337 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
338 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
339 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701876312

Người đại diện: Đoàn Thị Dung

Số 33/12 Đường ĐT743, Khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391907

Người đại diện: Mai Thị Phương Thanh

K20/26 Hoàng Hoa Thám, tổ 11 - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602477532

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng

89, đường Phạm Văn Thuận, KP 1, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201058874

Người đại diện: Ngô Duy Hùng

Tổ 9 Trường Sơn - Phường Hoà Nghĩa - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701876601

Người đại diện: Huỳnh Trí Đức

Tổ 3, ấp 2 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391953

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

130 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602477500

Người đại diện: Phạm Mai Anh Tuấn

49/2B, ấp Tân Hoá, Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201058867

Người đại diện: Ngô Thái Sắc

Thôn Cách hạ - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701876288

Người đại diện: Ngô Văn Lai

Số 212 đường Huỳnh Văn Lũy, Tổ 64, Khu phố 7 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết