Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoa Lư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoa Lư do Nguyễn Bá Vinh thành lập vào ngày 05/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoa Lư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoa Lư mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoa Lu Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Ô A9, lô 1, khu dân cư du lịch Đông Hùng Thắng II, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701864920

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701864920

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoa Lư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
19 46632 Bán buôn xi măng N
20 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
21 46634 Bán buôn kính xây dựng N
22 46635 Bán buôn sơn, vécni N
23 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
24 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
25 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
28 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
31 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
32 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
33 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
34 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
35 49400 Vận tải đường ống N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
38 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
39 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
40 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 51100 Vận tải hành khách hàng không N
43 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
44 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
45 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
46 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
47 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
48 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
49 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
50 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
51 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
52 53100 Bưu chính N
53 53200 Chuyển phát N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
55 55101 Khách sạn N
56 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
65 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
66 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
67 58110 Xuất bản sách N
68 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
69 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
70 58190 Hoạt động xuất bản khác N
71 58200 Xuất bản phần mềm N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 71101 Hoạt động kiến trúc N
74 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
75 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
76 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
77 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
78 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
79 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
83 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
99 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
100 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
101 79110 Đại lý du lịch N
102 79120 Điều hành tua du lịch N
103 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
104 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
105 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
106 80300 Dịch vụ điều tra N
107 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
108 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
109 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
111 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600620064-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Hảo

60 Calmette Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300692009

364 Cộng Hoà - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822028-005

Người đại diện: Garnier, Sebastien Jean Luc

Phòng 911, Lầu 9 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300688517

7 Phú Hoà-P.07 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303138783

Người đại diện: Đào Thị Phượng

258/7 Trần Hưng Đạo Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300645432

213 Hoà Bình-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303138695

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

159 Calmette Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300380602

15 An Tôn Phường 07 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303139522

Người đại diện: Đồng Quốc Minh

255-257 Lê Thánh Tôn Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303140951

Người đại diện: Phạm Vũ Mỹ Hạnh

64 Lê Lợi Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300656120

1004B Âu Cơ-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300384597

1026B Hương Lộ 14-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết