Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh do Phạm Minh Thắng thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Địa chỉ: Tổ 5, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701870970

Người ĐDPL: Phạm Minh Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701870970

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
34 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07221 Khai thác quặng bôxít N
48 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
90 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
91 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
92 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
94 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
96 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
97 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
98 20222 Sản xuất mực in N
99 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
100 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
101 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
103 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
104 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
105 21001 Sản xuất thuốc các loại N
106 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
107 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
108 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
109 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
110 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
111 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
112 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
113 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
114 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
115 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
116 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
117 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
118 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
119 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
120 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
121 37001 Thoát nước N
122 37002 Xử lý nước thải N
123 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
138 46612 Bán buôn dầu thô N
139 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
140 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
169 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
170 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
171 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
173 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
174 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
175 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
176 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
177 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
178 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
179 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
188 50111 Vận tải hành khách ven biển N
189 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
190 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
191 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
192 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
193 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
194 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
197 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 51100 Vận tải hành khách hàng không N
200 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
205 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
206 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
207 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
208 52231 Dịch vụ điều hành bay N
209 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
223 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
224 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
225 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
226 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
227 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
228 82920 Dịch vụ đóng gói N
229 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
231 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
232 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
233 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
234 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
235 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
236 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
237 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
238 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
239 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
240 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
241 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
242 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
243 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
244 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
245 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
246 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
247 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
248 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
249 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
250 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
251 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
252 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
253 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
254 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
255 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
256 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
257 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
258 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
259 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
260 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312888253

Người đại diện: Đỗ Hà Phan

H20 Cư xá Tân Cảng, đường Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105795057

Người đại diện: Lê Nam Thắng

204A tổ 20 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101358560

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hoa

Số 31 C8 phố Hàm Tử Quan, phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310474306-001

Người đại diện: Đặng Giao Nhã Uyên

319 Đào Trí - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302222175-004

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lịnh

79 Lê Đức Thọ - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312888260

Người đại diện: Nguyễn Thị Mừng

132/41 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105794938

Người đại diện: Phạm Tiến Hiền

Số 4, ngách 45, ngõ 218, đường Lĩnh Nam - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101359211

Người đại diện: Nguyễn Quốc Đạt

Số 13 phố Tông Đản - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311822612

Người đại diện: Kiều Thị Ngọc Như

396A Lê Văn Lương - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312763783

Người đại diện: Tạ Thanh Bằng

92 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312887362

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hiền

467 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105795000

Người đại diện: Cao Thị Huệ

Số 61, ngõ 208 đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết