Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Gốm Hạ Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Gốm Hạ Long do Trần Bùi Dương thành lập vào ngày 05/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Gốm Hạ Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Gốm Hạ Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Long Ceramic One Member Limited Liability Company

Địa chỉ: Tổ 1, khu 8, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701872745

Người ĐDPL: Trần Bùi Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701872745

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Gốm Hạ Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
53 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
54 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
55 46694 Bán buôn cao su N
56 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
57 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
58 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
59 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
64 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
105 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
114 50111 Vận tải hành khách ven biển N
115 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
118 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
119 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
120 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900873942

Người đại diện: Ngô Quang Thắng

Số 103 Phố Nam Quan, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500575358

Người đại diện: Nguyễn Quang Vỹ

Số nhà 11, Tiểu Khu 2, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113341-009

Người đại diện: Nguyễn Đình Tốt

Tiểu khu 5 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800906993

Người đại diện: Lãnh Đức Hùng

Số nhà 037, tổ 23, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848162

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 148 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589290

Người đại diện: Nguyễn Văn Bớt

Số 81/48 đường Ngô Mây, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113341-010

Người đại diện: Lý Phúc Động

Tổ 3 - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900873981

Người đại diện: Hoàng Văn Tuyền

Kéo Điểm, thôn Nà Nọong, Xã Đề Thám, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500575950

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số nhà 22, Ngõ 253, đường Lê Đức Thọ, Tổ 14, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800907027

Người đại diện: Vũ Mạnh Hùng

Số nhà 31, tổ 4, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848194

Người đại diện: Bùi Thị Như Quỳnh

Số 211, đường Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589300

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Xuân An, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết