Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát do Nguyễn Văn Ngọc thành lập vào ngày 29/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát

Địa chỉ: Văn phòng khu Công nghiệp Việt Hưng, Khu Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701878190

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701878190

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khai Thác Hiệp Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
41 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
42 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
43 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
44 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 51100 Vận tải hành khách hàng không N
47 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
50 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
51 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
52 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
53 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
54 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
55 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
56 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
57 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100590393

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Quờn

ấp 1 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201270373

Người đại diện: Đinh Văn Luy

Thôn Minh Kha (tại nhà ông Đinh Văn Luy) - Xã Đồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200768205

Người đại diện: Hồ Minh Tuyết

6C Nguyễn Đình Chiểu - Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700562892

Người đại diện: Phạm Văn Tú

Tổ 8 khu 9A phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100364563-001

150 Tỉnh Lộ 835 ấp 5 xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201270366

Người đại diện: Nguyễn Sơn Hải

Số 12B Hồ Xuân Hương - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200768244

Người đại diện: Nguyễn Thị ý Minh

5D Lê Đại Hành, Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700562885

Người đại diện: Fan Jia Hong (Phạm Gia Hồng)

Tổ 4 Khu 2 - Phường Ka Long - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301246060-001

ấp 4 Quốc lộ 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết