Công Ty TNHH Hạ Long Ocean

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hạ Long Ocean do Phạm Quốc Hùng thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hạ Long Ocean.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hạ Long Ocean mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Long Ocean Company Limited

Địa chỉ: Tổ 1, Quỳnh Trung, Phường Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701889964

Người ĐDPL: Phạm Quốc Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701889964

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hạ Long Ocean

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
23 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
67 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
68 35302 Sản xuất nước đá N
69 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 37001 Thoát nước N
72 37002 Xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38121 Thu gom rác thải y tế N
76 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
79 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
80 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
109 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
110 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
185 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
243 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
244 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
245 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
246 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
247 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
248 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
249 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
250 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
251 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
252 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
253 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
254 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
255 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
256 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
257 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
258 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
259 49200 Vận tải bằng xe buýt N
260 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
261 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
262 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
263 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
264 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
265 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
266 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
267 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
268 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
269 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
270 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
271 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
272 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
273 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
274 49400 Vận tải đường ống N
275 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
276 50111 Vận tải hành khách ven biển N
277 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
278 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
279 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
280 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
281 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
282 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
283 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
284 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
285 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
286 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
287 51100 Vận tải hành khách hàng không N
288 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
289 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
290 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
291 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
292 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
293 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
294 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
295 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
296 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
297 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
298 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
299 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
300 52231 Dịch vụ điều hành bay N
301 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
302 5224 Bốc xếp hàng hóa N
303 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
304 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
305 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
306 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
307 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
308 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
309 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
310 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
311 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
312 53100 Bưu chính N
313 53200 Chuyển phát N
314 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55101 Khách sạn N
316 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
319 5590 Cơ sở lưu trú khác N
320 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
321 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
322 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
323 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
324 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
325 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
326 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
327 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
328 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
329 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
330 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
331 58110 Xuất bản sách N
332 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
333 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
334 58190 Hoạt động xuất bản khác N
335 58200 Xuất bản phần mềm N
336 7710 Cho thuê xe có động cơ N
337 77101 Cho thuê ôtô N
338 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
339 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
340 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
341 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
342 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
343 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
344 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
345 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
346 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
347 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
348 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
349 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
350 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
351 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
352 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
353 79110 Đại lý du lịch N
354 79120 Điều hành tua du lịch N
355 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
356 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
357 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
358 80300 Dịch vụ điều tra N
359 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
360 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
361 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
362 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
363 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
364 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
365 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
366 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
367 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
368 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
369 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
370 82920 Dịch vụ đóng gói N
371 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107823623

Người đại diện: Trần Văn Hiếu

Nhà 2A, ngách 27,ngõ 350 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106773338

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Doanh

Số 73/147, đường Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564020

Người đại diện: Trịnh Bảo Trung

12 Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314708788

Người đại diện: Nguyễn Trọng Mạnh

126 An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314401267

Người đại diện: Nguyễn Thị An

176 Đường 11, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106773320

Người đại diện: Nguyễn Lương Thanh

Số 1, ngõ 280, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106562880

Người đại diện: Nguyễn Thị Thành

Số 29, phố Hàng Trống - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107825187

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 63, ngõ 250, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314710603

Người đại diện: Bùi Quốc Thịnh

172/17 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314402694

Người đại diện: Tạ Quốc Huy

11 đường 22, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106772736

Người đại diện: Đỗ Thanh Long

Thôn Đồng Trì - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564408

Người đại diện: Hoàng Hải Yến

Số 37 Gia Ngư - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết