Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc do Trần Mạnh Ninh thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Thang Hnc Trade Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 29, tổ 85, khu 8, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701891473

Người ĐDPL: Trần Mạnh Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701891473

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
49 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
50 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
51 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
117 50111 Vận tải hành khách ven biển N
118 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
119 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
120 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
121 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
133 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
134 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
135 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
136 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
139 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
140 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
141 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
142 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
156 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
160 71101 Hoạt động kiến trúc N
161 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
162 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
163 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
164 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
165 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
166 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
167 73100 Quảng cáo N
168 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
169 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
170 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301916163

Người đại diện: Trần Thị Tố Trâm

385 B7 Nguyễn Trãi Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301916075

Người đại diện: Phạm Ngọc Sang

88 Lê Thị Hồng Gấm Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301916170

282 Hai Bà Trưng Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301912987

135 T/X Tax Nguyễn Huệ Ô A10 Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913275

C49 Nguyễn Trãi Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301915988

Người đại diện: Vũ Minh Châu

94 Nguyễn Phi Khanh Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301914208

Người đại diện: Đỗ Tiến Ngọc

26 Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913772

Người đại diện: Phù Vân Liên

135 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913719

Người đại diện: Bùi Thị Vân Thanh

39/3 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913268

Người đại diện: Nguyễn Phương Bảo

185/26 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913250

185/16 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913204

68 Lê Lợi Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết