Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn do Nguyễn Văn Lải thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn

Địa chỉ: Tổ 1, khu 1, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701915741

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lải

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701915741

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Xanh Thanh Nhàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401425391

Người đại diện: Nguyễn Thị Phi Nga

K36/14 Nguyễn Trường Tộ, tổ 10 - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602580219

Người đại diện: Phạm Đức Hiệp

Số 16-18 - 20, đường Hưng Đạo Vương, Khu phố 2, Thanh bình - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602519870-001

Người đại diện: Trần Thị Thuý Phượng

Số 29B, Tổ 22, Khu phố 5 - Thị trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800113479-020

Thị Xã Bỉm sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401425578

Người đại diện: Huỳnh Bá Tân

06 Nguyễn Lộ Trạch - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602581526

Người đại diện: Cao Thị Yên

Số 10A, đường nguyễn ái Quốc, KP 6 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701950132

Người đại diện: Nguyễn Trần Minh Hùng

Số 84/41/14, đường 30 Tháng 4, tổ 8, khu 2 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800113479-019

Thị trấn Bá thước - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401425560

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thảo

58A Thanh Long - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết