Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh do Phạm Tuấn Anh thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh

Địa chỉ: Số 227, Phạm Ngọc Thạch, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701916590

Người ĐDPL: Phạm Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701916590

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tài Phúc Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23941 Sản xuất xi măng N
19 23942 Sản xuất vôi N
20 23943 Sản xuất thạch cao N
21 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 24320 Đúc kim loại màu N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
41 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
42 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
64 46612 Bán buôn dầu thô N
65 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
66 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
94 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
138 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
139 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
140 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
159 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
160 58110 Xuất bản sách N
161 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
162 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
163 58190 Hoạt động xuất bản khác N
164 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737088

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

I01 L09 KĐT Nam Cường, Đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670013

Người đại diện: Nguyễn Trọng Phi

Số 134 – 136 Đường Mê Linh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301108513

Người đại diện: Nguyễn Khắc Hiếu

93, Đường 30/4, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094791

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Khu Trại Hà, Phường Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183128

Người đại diện: Trần Văn Hải

Thôn Đại Tảo, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100487668

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạt

Số nhà 65, phố Nguyễn Chí Thanh, tổ dân phố số 4, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953753

Người đại diện: Phan Thị Quỳnh Trang

51/4 Đường Số 3, Khu Phố 2, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065541

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Khu Tân Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918253

Người đại diện: Trần Thị Trang

Thôn Sơn Quang, Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854688

Người đại diện: Vũ Văn Hùng

Xóm 4, thôn Quang Thừa, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954080

Người đại diện: Đỗ Thị Mộng Thường

39/5 Nguyễn Ngọc Cung, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701156

Người đại diện: Trần Hữu Quyền

Nhà số 29, đường Trường Sơn, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết