Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm do Nguyễn Thị Luyến thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm

Địa chỉ: Số 20, Tổ 8A, Khu 2B, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701917989

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Luyến

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701917989

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Công Nghệ Hoàng Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
59 21001 Sản xuất thuốc các loại N
60 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
61 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
62 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
69 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
104 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
105 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305196131

Người đại diện: Nguyễn Đức Đạt

337 Dương Quảng Hàm - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101510367

Người đại diện: Đặng Thị Liên

Số 121 M2 khu Láng Trung, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303603046

Người đại diện: Đỗ Duy Hưng

206 Gò Dầu Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309959793

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dung

02 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101509731

Người đại diện: Hoàng Đình Phi

Số 144 Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305203477

Người đại diện: Huỳnh Thụy Bảo Châu

79/18 Đường 14 Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305876458

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thái Hòa

168 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 21 - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101510550

Người đại diện: Nguyễn Phúc Tường Yoan

Số nhà 41, ngõ Thái Hà, phố Thái Hà - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303604339

Người đại diện: Nông Trọng Toàn

179/15 Hoà Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310005696

Người đại diện: Đào Việt Dũng

Phòng 401, tầng 4, Tòa nhà văn phòng SCSC, Số 30, Đường Phan Thúc Duyện , Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101510215

Người đại diện: Trần Sỹ Anh

Số 157 Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305876049

Người đại diện: Hứa Minh Tuyết Liên

550/26 Đường Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết