Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Huyền Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Huyền Trang do Đỗ Huyền Trang thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Huyền Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Huyền Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Trang Travel Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1, đường Phan Bội Châu, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701922298

Người ĐDPL: Đỗ Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701922298

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Huyền Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
6 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
7 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
8 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
61 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
62 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
63 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
66 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
67 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
72 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
73 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
74 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
75 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
76 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
77 49200 Vận tải bằng xe buýt N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
85 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
94 50111 Vận tải hành khách ven biển N
95 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
116 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N
123 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
124 55101 Khách sạn N
125 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
128 5590 Cơ sở lưu trú khác N
129 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
130 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
131 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N
145 5914 Hoạt động chiếu phim N
146 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
147 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
148 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
149 60100 Hoạt động phát thanh N
150 60210 Hoạt động truyền hình N
151 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
152 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
153 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
154 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312048670

Người đại diện: Lê Bảo Quốc

90BIS Phan Xích Long - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105951450

Người đại diện: Đào Quang Bình

Số 673, phố Minh Khai - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106204109

Người đại diện: Fujimoto Teiji

Phòng A218, Toà nhà The Manor, Đường Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313639362

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hân

103 Lê Thị Hồng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101145266

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Lưu Phái - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311898347-001

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

5/1 Đoàn Thị Điểm - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105951436

Người đại diện: Hoàng Thùy Dương Hà

Số 9, ngõ 88, phố Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106203144

Người đại diện: Ngô Đức Mạnh

Số 5 nhà A Khu TT Công ty CKXD Đại Mỗ, thôn Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313639394

Người đại diện: Hồ Xuân Văn

Số 541 Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101149260

S4 Khu TT nhà máy sơn, mực in, xã thịnh liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312052148

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sang

25 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313641869

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

507/18 Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết