Công Ty Cổ Phần Phát Triển Quốc Tê Sunbeam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Quốc Tê Sunbeam do Nguyễn Vũ Quang thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Quốc Tê Sunbeam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Quốc Tê Sunbeam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 83 Tổ 8 Khu 1 , Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701930468

Người ĐDPL: Nguyễn Vũ Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701930468

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Quốc Tê Sunbeam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
56 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
57 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
58 18110 In ấn N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 18200 Sao chép bản ghi các loại N
61 19100 Sản xuất than cốc N
62 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
63 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
64 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
75 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
76 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
77 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
78 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
79 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
80 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
81 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
82 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
83 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
84 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
85 37001 Thoát nước N
86 37002 Xử lý nước thải N
87 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
88 3812 Thu gom rác thải độc hại N
89 38121 Thu gom rác thải y tế N
90 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
91 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
92 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
93 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
94 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
95 3830 Tái chế phế liệu N
96 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
97 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
98 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
99 41000 Xây dựng nhà các loại N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
107 46101 Đại lý N
108 46102 Môi giới N
109 46103 Đấu giá N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
119 46322 Bán buôn thủy sản N
120 46323 Bán buôn rau, quả N
121 46324 Bán buôn cà phê N
122 46325 Bán buôn chè N
123 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
124 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
146 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
147 46612 Bán buôn dầu thô N
148 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
149 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
203 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
204 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
205 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
206 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
215 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
216 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
217 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
218 5224 Bốc xếp hàng hóa N
219 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
220 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
221 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
222 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
223 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
224 6190 Hoạt động viễn thông khác N
225 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
226 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
227 62010 Lập trình máy vi tính N
228 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
229 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
230 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
231 63120 Cổng thông tin N
232 63210 Hoạt động thông tấn N
233 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
234 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
235 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
236 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
237 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
238 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
239 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
240 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
241 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
242 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
243 71101 Hoạt động kiến trúc N
244 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
245 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
246 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
247 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
248 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
249 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
250 73100 Quảng cáo N
251 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
252 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
253 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
254 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
255 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
256 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
257 75000 Hoạt động thú y N
258 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
259 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
260 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
261 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
262 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
263 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
264 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
265 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
266 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
268 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
270 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
271 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
272 82920 Dịch vụ đóng gói N
273 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
274 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
275 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
276 85322 Dạy nghề N
277 85410 Đào tạo cao đẳng N
278 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
279 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
280 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
281 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
282 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725780

Người đại diện: Nguyễn Khánh Huy

Gian 05 Tầng 2, Toà G2 Khu Đô Thị Green Bay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725653

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Trà

Số 29 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954068

Người đại diện: Hoàng Bá Tuấn

Tổ dân phố Giảng Tín, Phường Trúc Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936445

Người đại diện: Trần Văn Long

Thôn Phước Trung, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236742

Người đại diện: Nguyễn Lê Đăng Khoa

114/3 Thái Phiên, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236735

Người đại diện: Phan Ngọc Dũng

Tổ 9, Thôn Thạnh Xuyên, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236728

Người đại diện: Phan Thị Thu Thủy

Thôn Khúc Lũy, Xã Điện Minh, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110413

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Nhà Số 2,ngách 4, ngõ 57, đường Lý Thường Kiệt , Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110406

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Tầng 3, Siêu thị chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601903

Người đại diện: Đồng Thị Ánh Vũ Hồng Quân

Số 99 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708452

Người đại diện: Lê Thị Bích Thủy

108/11/8, Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708477

Người đại diện: Đinh Quang Huy

277 đường số 4, KDC Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết