Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Hồng Qn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Hồng Qn do Nguyễn Thị Hồng thành lập vào ngày 03/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Hồng Qn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Hồng Qn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bright Pink Trading And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu đô thị Hà Khánh A, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701931567

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701931567

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Hồng Qn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
16 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
17 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
18 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
19 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
20 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
41 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
42 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
43 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
117 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
118 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
119 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
120 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
121 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
122 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
131 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
132 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
133 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
134 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
135 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
136 51100 Vận tải hành khách hàng không N
137 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
138 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
139 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
140 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
141 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
142 5224 Bốc xếp hàng hóa N
143 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
144 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
145 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
146 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
147 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55101 Khách sạn N
156 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
173 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
174 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
175 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
176 79110 Đại lý du lịch N
177 79120 Điều hành tua du lịch N
178 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
179 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
180 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
181 80300 Dịch vụ điều tra N
182 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
183 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
184 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
185 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
186 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312265788

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

539/2A Lũy Bán Bích - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105458037

Người đại diện: Phạm Thị Bình

Số 1/2/245/2, Tổ 41 - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103690147

Người đại diện: Phạm Văn Long

Căn 10, nhà B17A TT Quân Đội, 28A Điện Biên Phủ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100618

Người đại diện: Phạm Hữu Hùng

Phố Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102152629

Người đại diện: Phạm Hồng Tuấn

Số 1 CT5, Đơn nguyên 2, xã Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312265812

Người đại diện: Hoàng Văn Phan

272A Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105460808

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 227, Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103690316

Người đại diện: Lê Văn Hải

Số 30 ngách 477/28 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100544

Người đại diện: Nguyễn Hưng

670 phố Ngô Gia Tự - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102153076

Người đại diện: Hà Thanh Hải

Tầng 11 tòa Vinaconex 9 Lô HH2-2 Khu ĐT Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312265869

Người đại diện: Nguyễn Huệ

188/28/27 Nguyễn Súy - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103690404

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số 23b, G1b Nguyên Hồng, Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết