Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long do Nguyễn Văn Ngọc thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long

Địa chỉ: Tổ 1, khu 2, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701935226

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701935226

Lĩnh vực: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nghỉ Dưỡng Golf Hạ Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
90 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
108 50111 Vận tải hành khách ven biển N
109 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
110 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
111 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
112 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
113 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
114 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
118 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55101 Khách sạn N
127 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 5914 Hoạt động chiếu phim N
139 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
140 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
141 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
142 60100 Hoạt động phát thanh N
143 60210 Hoạt động truyền hình N
144 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
145 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
146 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
147 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
148 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
149 71101 Hoạt động kiến trúc N
150 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
151 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
152 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
153 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
154 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
155 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
156 73100 Quảng cáo N
157 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
158 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
159 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
160 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
161 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
162 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 75000 Hoạt động thú y N
164 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
165 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
166 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
167 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
168 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
169 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
170 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
171 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314085741

Người đại diện: Kiến Thị Mỹ Phụng

561/23/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314149071

Người đại diện: Nguyễn Thuỷ Tiên

Số 5 Bùi Thị Xuân , Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107045525

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thắng

Số 76B, ngách 328/42, phố Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104394768

Người đại diện: Phạm Hùng Phương

Số 196C thuỵ khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104179714

Người đại diện: Hoàng Văn Long

Số 32 ngách 673/61a tổ 5, khu ga văn điển, thị trấn Văn Điển - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101780243

Người đại diện: Lê Thị Tiến

Số 89, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314148656

Người đại diện: Bùi Hữu Đính

104/27 Nhất Chi Mai, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107045532

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 5, ngõ 107, phố Yên Duyên - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314085861

Người đại diện: Từ Thanh Trúc

Sô� 136A Đinh Tiên Hoa�ng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104395218

Người đại diện: Đặng thu Trang

Số 33 ngõ 31 phố Xuân Diệu - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104179672

Người đại diện: Trần Thị Thanh Thuý

Số C13, tập thể xây lắp số 7, xã Liên Ninh - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314148649

Người đại diện: Ngô Thị Chính Trang

số 14, đường Phan Văn Sửu, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết