Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm do Trịnh Ngọc Hiếu thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm

Địa chỉ: Số nhà 360, Tổ 10, Khu 1B, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701935730

Người ĐDPL: Trịnh Ngọc Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701935730

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tú Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
29 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
30 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
107 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
110 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
113 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
114 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
115 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
116 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500107412-001

Lộ 328 Bàu Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302492615-002

Người đại diện: Hà Xuân Tính

M7 khu A, Mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246472

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngàn

Số 496 tổ 3, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900929870

Người đại diện: Hồ Quang Hải.

Số 143, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739701

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Quỳnh

Tổ dân phố Phước Đa 3 - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301956399-001

1003/14 Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800576041-003

Ql91 Thị trấn Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246465

Người đại diện: Phan Thị Dịu Hiền

Số 89/29 đường ĐX 10 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900930668

Người đại diện: Thái Khắc Trường

Nhà bà Hoà, xóm 8, xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739772

Người đại diện: Lê Hùng Phi

7.16 Ngọc Hội, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết