Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd do Nguyễn Mạnh Duy thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd

Địa chỉ: Số 491 đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701936903

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701936903

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dhd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
33 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
34 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32200 Sản xuất nhạc cụ N
37 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
38 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng Y
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
99 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
100 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
101 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
113 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55101 Khách sạn N
122 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303937144-003

Người đại diện: Bùi Hữu Hiệp

Tỉnh lộ 879C ấp Hưng Ngãi - Xã Đăng Hưng Phước - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001188887-003

Người đại diện: Trần Thanh Nhàn

Ấp Tân Thành, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100260459-002

Người đại diện: La Dương Chung

Thôn Lâm - Xã Đồng Tâm - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001500662

Người đại diện: Hồ Văn Thái

Số 105 đường Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107911781

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuynh

Thôn Xanh Tý, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701918904

Người đại diện: Trần Bá Tùng

Thôn 5, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201524407

Người đại diện: Lương Hồng Thanh

Số 172, Tổ 6, ấp Hữu Hòa - Xã Hữu Đạo - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001176923-008

Người đại diện: Lê Thị Ngưng

ấp Tân Thuận - Xã Phong Điền - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001500704

Người đại diện: Phạm Hữu Đạt

Số 294/2 Hùng Vương - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901015040

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100368477

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàn

Tổ 4 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701918929

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Ngõ 125, đường Yết Kiêu, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết