Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ocop Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ocop Quảng Ninh do Nguyễn Minh Nam thành lập vào ngày 04/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ocop Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ocop Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ocop Quang Ninh Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 1, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701936910

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701936910

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ocop Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
16 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
20 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 19100 Sản xuất than cốc N
26 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
27 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
28 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
58 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
59 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
60 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
63 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
64 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
65 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
66 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
69 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
70 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
71 41000 Xây dựng nhà các loại N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
96 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
97 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
98 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
99 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
174 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
206 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
207 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
208 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
209 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
210 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
211 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
220 50111 Vận tải hành khách ven biển N
221 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
222 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
223 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
224 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
225 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
226 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
227 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
228 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
229 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
230 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
231 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
232 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55101 Khách sạn N
234 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
237 5590 Cơ sở lưu trú khác N
238 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
239 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
240 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
247 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
248 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
249 58110 Xuất bản sách N
250 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
251 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
252 58190 Hoạt động xuất bản khác N
253 58200 Xuất bản phần mềm N
254 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
255 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
256 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
257 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
258 59120 Hoạt động hậu kỳ N
259 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7710 Cho thuê xe có động cơ N
273 77101 Cho thuê ôtô N
274 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
275 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
276 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
277 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
278 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
279 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
280 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
281 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
282 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
283 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
284 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
285 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
286 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
287 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
288 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
289 79110 Đại lý du lịch N
290 79120 Điều hành tua du lịch N
291 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
292 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
293 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
294 80300 Dịch vụ điều tra N
295 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
296 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
297 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
298 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
299 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
300 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
301 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
302 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
303 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
304 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
305 85322 Dạy nghề N
306 85410 Đào tạo cao đẳng N
307 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
308 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
309 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
310 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
311 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313093669

Người đại diện: Lê Thị Nhung

Kiosque A10, đường Trần Bình Trọng, chợ Hóc Môn - Thị Trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681161

Người đại diện: Lê Văn Thiện

40 Nguyễn Văn Khạ, Tổ 3, Khu phố 1 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104825799

Người đại diện: Tạ Thị Luật

Số nhà 23, khu X3 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105416453

60 Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314138087

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Vân

788/22 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313760111

Người đại diện: Đoàn Thị Bạch Diễm

Số 17, Đường 3, Khu dân cư Trường Thịnh, Khu phố 9 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313092961

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyến

35/3B ấp Hậu Lân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104825647

Người đại diện: Phạm Ngọc Anh

Số 76 ngõ 8 Cầu Tó - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302691018

Quốc Lộ 22 Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105417859

Người đại diện: Huỳnh Vũ Hiền

13/14B Lý Nam Đế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314138104

Người đại diện: Nguyễn Văn Bàng

205/59 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313760016

Người đại diện: Nguyễn Thị Lành

80/9 Đường số 4, Khu phố 3 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết