Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @ do Trần Thành Quý thành lập vào ngày 24/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @

Địa chỉ: Tổ 5, khu 9A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701946330

Người ĐDPL: Trần Thành Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701946330

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyên Bình Hạ Long @

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
14 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
15 20222 Sản xuất mực in N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
36 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
37 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32200 Sản xuất nhạc cụ N
40 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
41 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
53 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
62 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
63 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 46411 Bán buôn vải N
94 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
95 46413 Bán buôn hàng may mặc N
96 46414 Bán buôn giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
173 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
174 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
175 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
176 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
177 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
178 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
179 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
188 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
189 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
190 51100 Vận tải hành khách hàng không N
191 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
192 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
193 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
194 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
195 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
196 5224 Bốc xếp hàng hóa N
197 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
198 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
199 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
200 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
201 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
208 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
209 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
213 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
214 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
215 58110 Xuất bản sách N
216 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
217 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
218 58190 Hoạt động xuất bản khác N
219 58200 Xuất bản phần mềm N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
226 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
227 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
228 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
229 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
230 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
231 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
232 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
233 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
234 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
235 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
236 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
237 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
238 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
239 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
240 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
241 92001 Hoạt động xổ số N
242 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
243 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
244 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
245 93190 Hoạt động thể thao khác N
246 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
247 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
248 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
249 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
250 94200 Hoạt động của công đoàn N
251 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
252 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
253 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
254 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
255 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
256 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
257 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
258 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
259 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
260 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
261 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
262 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
263 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
264 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
265 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
266 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
267 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
268 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
269 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101840894-001

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Gian hàng số 17 Trung tâm thương mại BigC - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600733290

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 7 Kp 5A Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300895376-008

Người đại diện: Ngô Xuân Liêu

345 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688545

Người đại diện: Vũ Văn Nhã

Số 266NVL - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600329803

Người đại diện: Phạm Thị Nhung

226/17 Kp6 Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688697

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

Thôn Cách thượng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302035520-006

Người đại diện: Ngô Minh Sĩ

F3/2, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101394-022

254 Đường 2-9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết