Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18 do Bùi Vương Quang thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18

Địa chỉ: Tổ 6, Khu 11, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701950337

Người ĐDPL: Bùi Vương Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701950337

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nguyên Anh 18

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
27 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38121 Thu gom rác thải y tế N
39 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
43 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
73 46612 Bán buôn dầu thô N
74 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
75 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
111 50111 Vận tải hành khách ven biển N
112 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
113 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
114 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
115 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
116 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
117 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
118 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 51100 Vận tải hành khách hàng không N
123 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200137192-001

Số 33 Kỳ Đồng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200104750-002

Người đại diện: Lương Văn Mạnh

Số 75 Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200104750-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Số 210 Đường lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107123-008

Người đại diện: Trần Xuân Đào

Số 2A Phạm Phú Thứ - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103841-003

Người đại diện: Nguyễn Hùng Viện

Số 8 Đường Hà nội - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300649476-005

Người đại diện: Đỗ Thị Loan

Khu Hạ Đoạn 2, đường xuyên đảo Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết