Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hòn Gai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hòn Gai do Nguyễn Thị Hiền Lương thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hòn Gai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hòn Gai mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 14, đường Trần Thái Tông, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702074996

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702074996

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hòn Gai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
64 46612 Bán buôn dầu thô N
65 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
66 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
126 50111 Vận tải hành khách ven biển N
127 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
128 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
129 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
130 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
131 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
132 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
135 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 51100 Vận tải hành khách hàng không N
138 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
144 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
145 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
146 5224 Bốc xếp hàng hóa N
147 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
148 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
149 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
150 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
151 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 7710 Cho thuê xe có động cơ N
159 77101 Cho thuê ôtô N
160 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
161 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
162 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
163 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
164 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
165 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
166 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
167 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
168 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
169 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
170 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
171 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100975245

Người đại diện: Hoàng Minh Hóa

Số 02 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800155264

Người đại diện: Dư Quốc Nghiệp

Số nhà 035, tổ 15 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200527536

Người đại diện: Nguyễn Thị Lài

Thôn Trằm - Xã Hướng Tân - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900453391

Người đại diện: Ngô Phương

Số 220, đường Bà Triệu - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101446207

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Chi

Tổ 7, Khu vực 2 - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500394707

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng

Số nhà 7B, đường Cách mạng táng tám, Tổ 6 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100975326

Người đại diện: Hoàng Thị Hà

15 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800155338

Người đại diện: Triệu Thị Cần

SN 080 Phố Hiến giang-Hợp giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200527328

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Thôn Của - Xã Hướng Tân - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900452863

Khối 9 - đường Mỹ Sơn - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101446119

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Tổ 3, Khu vực 1 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500394633

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đính

Phiêng Ban I - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết