Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Span

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Span do Nguyễn Xuân Thủy thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Span.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Span mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Span Technology Science Company Limited

Địa chỉ: Ô số 2, lô F, cụm công nghiệp Hà Khánh, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702077002

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702077002


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Span

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
48 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
50 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
51 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
52 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
53 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
54 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
55 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
56 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
57 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
58 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
59 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
60 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
61 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
62 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
63 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
64 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
65 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
66 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
67 28230 Sản xuất máy luyện kim N
68 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
69 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
70 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
71 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
72 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
73 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
74 29100 Sản xuất xe có động cơ N
75 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
76 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
77 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
78 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
79 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
80 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
81 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
82 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
83 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
84 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
181 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
182 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
183 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
184 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
185 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
186 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
187 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
188 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
189 49200 Vận tải bằng xe buýt N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
202 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
203 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
204 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
205 53100 Bưu chính N
206 53200 Chuyển phát N
207 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
208 71101 Hoạt động kiến trúc N
209 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
210 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
211 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
212 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
213 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
214 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
215 73100 Quảng cáo N
216 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
217 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
218 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
219 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
220 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
221 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 75000 Hoạt động thú y N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
230 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
231 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
232 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
233 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
234 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
235 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
236 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800010913-008

Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603142137

Người đại diện: Đào Văn Khương

Tổ 5, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301103908-069

Người đại diện: Tạ Quang Việt

Số 72, đường Lê Lợi - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201276978

Người đại diện: Nguyễn Chí Chung

Số 587 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100619765

xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200850876

Người đại diện: Lê Văn Sáu

72 Lý Thái Tổ - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800017228-009

Thị trấn Gia lộc - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000977381-008

Người đại diện: Đinh Văn Tuấn

Số 8 Toà nhà Tecco, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603141976

Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc

Số 183, Tổ 6, Khu 4, ấp 4 - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200850918

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Vân

Trường Kỹ Thuật Miền Trung, thôn Đắc Lộc, Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100177186

Người đại diện: Ngô Văn Đồng

131/2 ấp 2 - Xã Long Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201276992

Người đại diện: Nguyễn Đình Quyết

Thôn Nãi Sơn 1 (tại nhà ông Đỗ Văn Hạnh) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết