Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Vietboat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Vietboat do Lưu Văn Tú thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Vietboat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Vietboat mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietboat Services & Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 14 Cảng tàu khách Quốc tế Tuần Châu, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702080502

Người ĐDPL: Lưu Văn Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702080502

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Dịch Vụ Vietboat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
13 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
14 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
15 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
16 46694 Bán buôn cao su N
17 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
18 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
19 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
20 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
21 46900 Bán buôn tổng hợp N
22 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
28 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
29 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
30 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
31 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
32 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
33 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
34 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
37 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
38 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
39 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
40 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
41 49400 Vận tải đường ống N
42 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
43 50111 Vận tải hành khách ven biển N
44 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
45 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
46 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
47 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
48 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Y
49 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
50 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 51100 Vận tải hành khách hàng không N
55 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
56 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
57 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
58 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5590 Cơ sở lưu trú khác N
71 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
72 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
73 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 71101 Hoạt động kiến trúc N
89 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
90 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
91 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
92 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
93 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
94 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
95 73100 Quảng cáo N
96 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700307140

Khu Vực III - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256014

Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700574947

Người đại diện: Bùi Văn Đỉnh

Tổ 3, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-007

Người đại diện: Nguyễn Văn Dân

Phố Đông Bình - Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587459

Người đại diện: Huỳnh Tấn Đạt

189/6 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306595

ấp Bảy Biển - Xã Nam Thái A - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255998

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Khu phố Vinh sơn - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700575517

Người đại diện: Nguyễn Thị Na

Tổ 8, Khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-005

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoằng

Số 70 - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306676

Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết