Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Đăng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Đăng do Nguyễn Xuân Ngọc thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Đăng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Đăng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Dang Trade Investment And Services Company Limited

Địa chỉ: E5-40/ Euro Shophouse, đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702081217

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702081217

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Đăng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
13 46621 Bán buôn quặng kim loại N
14 46622 Bán buôn sắt, thép N
15 46623 Bán buôn kim loại khác N
16 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
19 46632 Bán buôn xi măng N
20 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
21 46634 Bán buôn kính xây dựng N
22 46635 Bán buôn sơn, vécni N
23 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
24 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
25 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
50 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5224 Bốc xếp hàng hóa N
58 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
59 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
60 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
61 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
62 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
63 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
64 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
65 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
66 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
67 53100 Bưu chính N
68 53200 Chuyển phát N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108150096

Người đại diện: Vương Nguyên Đức

Số 26A ngõ 192 phố Hạ Đình , Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107767471

Người đại diện: Trần Thị Hà Phương

Phòng 204, nhà số 46, ngõ 230, phố Lạc Trung, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315117717

Người đại diện: Đỗ Khắc Thứ

193-203 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108113633

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Số 18 tầng 25 khối B, Tòa Nhà Sông Đà , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107793908

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

Số 128 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314830989

Người đại diện: Nguyễn Văn Tới

553 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108152505

Người đại diện: Đinh Hải Thịnh

Số 34 Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107767489

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

Số 34/167 đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315117467

Người đại diện: Đỗ Thị Ánh

Số 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108114034

Người đại diện: Chu Ngọc Tuấn

Số 2B1 TT công ty xây lắp điện 1,Ngõ 120 Trần Bình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107796306

Người đại diện: Đỗ Xuân Quỳnh

Tầng 14, tòa nhà số 381 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314832961

Người đại diện: Bùi Văn Tùng

62 Cách Mạng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết