Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nông Sản Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nông Sản Việt do Nguyễn Xuân Ngà thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nông Sản Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nông Sản Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Agricultural Food Trading Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 7 Tổ 9, Khu 4, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702085003

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Ngà

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702085003

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nông Sản Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
19 01462 Chăn nuôi gà N
20 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
21 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10611 Xay xát N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm Y
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
102 46411 Bán buôn vải N
103 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
104 46413 Bán buôn hàng may mặc N
105 46414 Bán buôn giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
127 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
128 46612 Bán buôn dầu thô N
129 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
130 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
158 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
178 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
179 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
180 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
181 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
182 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
183 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
184 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
185 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5590 Cơ sở lưu trú khác N
192 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
193 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
194 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
195 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
196 71101 Hoạt động kiến trúc N
197 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
198 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
199 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
200 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
201 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
202 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
203 73100 Quảng cáo N
204 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
205 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
206 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311664797

Người đại diện: Võ Thanh Phong

204/131/2/2 An Dương Vương Phường 16 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307542796-001

Người đại diện: Lê Quang Thịnh

D19/41/1A ấp 4 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313501011

Người đại diện: Võ Kim Trọng

25 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106881862

Người đại diện: Giáp Thị Thịnh

Số nhà 19D6, khu giãn dân Yên Phúc - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106856337

Người đại diện: Vũ Văn Chiến

Tầng 19, số 229, phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311659726

Người đại diện: Hà Hồng Phong

535B Hưng Phú Phường 10 - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312505006

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

188A Lã Xuân Oai, khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313501621

Người đại diện: Trần Ngọc Thảo

96 Đường D1, Khu dân cư Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312865746

Người đại diện: Trịnh Thị Ngọc Trinh

B3/57 Kinh Trung ương - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106881439

Người đại diện: Đỗ Duy Tùy

Khu tập thể Vạn Phúc, tổ dân phố 9 - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106854160

Người đại diện: Phạm Ngọc Tú

Số 134A, ngõ Quan Thổ 1, phố Tôn Đức Thắng - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310152482-001

Người đại diện: Lê Ngọc Sang

30 Đường Tạ Quang Bửu, Tổ 105, Khu phố 7 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết