Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc do Chu Ngọc Ánh thành lập vào ngày 22/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ly Ngoc Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 5, Tổ 31A, khu 3, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702088928

Người ĐDPL: Chu Ngọc Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702088928


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
3 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
4 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
5 29100 Sản xuất xe có động cơ N
6 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
7 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
8 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
9 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
10 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
11 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
12 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
13 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
14 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
15 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
16 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
17 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
18 35302 Sản xuất nước đá N
19 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
20 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
21 37001 Thoát nước N
22 37002 Xử lý nước thải N
23 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
24 3812 Thu gom rác thải độc hại N
25 38121 Thu gom rác thải y tế N
26 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
27 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
28 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
29 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
30 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
33 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
34 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4541 Bán mô tô, xe máy N
55 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
56 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
57 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
58 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
59 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
200 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
201 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
202 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
203 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
204 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
205 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
206 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
207 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
208 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
209 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
210 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
211 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
212 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
213 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
214 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
215 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
216 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
217 49200 Vận tải bằng xe buýt N
218 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
219 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
220 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
221 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
222 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
223 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
224 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
225 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
226 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
227 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
228 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
229 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
230 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
231 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
232 49400 Vận tải đường ống N
233 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
234 50111 Vận tải hành khách ven biển N
235 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
236 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
237 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
238 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
239 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
240 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
241 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
242 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
243 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
244 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
245 51100 Vận tải hành khách hàng không N
246 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
247 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
248 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
249 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
250 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
251 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
252 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
253 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
254 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
255 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
256 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
257 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
258 52231 Dịch vụ điều hành bay N
259 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
260 5224 Bốc xếp hàng hóa N
261 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
262 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
263 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
264 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
265 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
266 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
267 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
268 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
269 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
270 53100 Bưu chính N
271 53200 Chuyển phát N
272 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55101 Khách sạn N
274 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
277 5590 Cơ sở lưu trú khác N
278 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
279 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
280 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
281 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
282 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
283 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
284 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
285 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
286 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
287 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
288 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
289 58110 Xuất bản sách N
290 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
291 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
292 58190 Hoạt động xuất bản khác N
293 58200 Xuất bản phần mềm N
294 6190 Hoạt động viễn thông khác N
295 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
296 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
297 62010 Lập trình máy vi tính N
298 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
299 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
300 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
301 63120 Cổng thông tin N
302 63210 Hoạt động thông tấn N
303 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
304 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
305 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
306 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
307 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
308 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
309 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
310 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
311 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
312 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
313 71101 Hoạt động kiến trúc N
314 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
315 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
316 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
317 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
318 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
319 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
320 73100 Quảng cáo N
321 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
322 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
323 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
324 7710 Cho thuê xe có động cơ N
325 77101 Cho thuê ôtô N
326 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
327 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
328 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
329 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
330 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
331 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
332 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
333 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
334 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
335 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
336 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
337 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
338 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
339 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
340 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
341 79110 Đại lý du lịch N
342 79120 Điều hành tua du lịch N
343 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
344 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
345 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
346 80300 Dịch vụ điều tra N
347 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
348 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
349 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
350 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
351 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
352 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
353 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
354 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
355 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
356 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
357 85322 Dạy nghề N
358 85410 Đào tạo cao đẳng N
359 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
360 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
361 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
362 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
363 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107070313

Người đại diện: Phạm Văn Đồng

Số nhà 13, tổ 49, ngõ 120, phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305617090

Người đại diện: Hoàng Đình Xuân Lộc

Lầu 4, 90 Tuệ Tĩnh Phường 13 - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301485076

Người đại diện: Võ Thị Linh

N12 Tân Vĩnh Phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105484245

Người đại diện: Nguyễn Như Hiệp

K5-Khu Almaz, đường Hoa Lan, Vinhomes Riverside - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312017471

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tiên

458/114 đường 3 tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107073480

Người đại diện: Lê Văn Chiến

Tầng 8 tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305264857

Người đại diện: Phan Thị Cảnh

Lô G2, Đường K1, Cụm 2, Khu Công nghiệp Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305617478

Người đại diện: Phạm Văn Thanh

71 Tân Khai Phường 04 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301483375

Người đại diện: Đỗ Hoàng Long

77 Tân Vĩnh - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105487133

Người đại diện: Nguyễn Chí Hùng

Số 109 ngõ 53 phố Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312017305

Người đại diện: Trần Văn Hoàng

384/40/22 Lý Thái Tổ - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311880935

Người đại diện: Huỳnh Đăng Đạo

Số 296 Nguyễn Thị Định - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết