Công Ty TNHH Đá Xẻ Dũng Mai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đá Xẻ Dũng Mai do Triệu Thị Mai thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đá Xẻ Dũng Mai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Xẻ Dũng Mai mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 6, khu Trới 8, Phường Hoành Bồ, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702089657

Người ĐDPL: Triệu Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702089657

Lĩnh vực: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Xẻ Dũng Mai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
2 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
3 46632 Bán buôn xi măng N
4 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
5 46634 Bán buôn kính xây dựng N
6 46635 Bán buôn sơn, vécni N
7 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
8 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
9 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
10 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
11 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
12 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
13 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
14 46694 Bán buôn cao su N
15 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
16 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
17 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
18 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
76 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
77 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
78 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
79 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
88 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
89 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5590 Cơ sở lưu trú khác N
106 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
107 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
108 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
116 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
117 58110 Xuất bản sách N
118 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
119 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
120 58190 Hoạt động xuất bản khác N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401412515

Người đại diện: Trần Miên

Tổ 09 - Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201080693

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

Số 18A Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304762507-001

Người đại diện: Hoàng Trúc Giang

Thửa đất số 203, Tờ bản đồ số 44, Tổ 6, ấp Bào Gốc - Xã Bình Mỹ - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602508124

Người đại diện: Đinh Thị Thanh Thảo

ấp 5 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401412508

Người đại diện: Bùi Thị Thúy Vân

34 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302573039-001

Người đại diện: Nguyễn Sơn Thành

Số 8 Khu phố Ngãi Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201080580

Người đại diện: Phạm Công Đoàn

Số 104 Lê Lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602508149

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Số C8, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800120860-016

Quán lào - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401413011

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

195 Nguyễn Công Trứ, tổ 1 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết