Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quảng Ninh do Ngô Tuấn Cường thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Ninh Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Ô B37 dự án MLK, khu 4, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702093212

Người ĐDPL: Ngô Tuấn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702093212

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
6 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
8 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
67 50111 Vận tải hành khách ven biển N
68 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
71 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
72 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
73 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Y
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
85 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
86 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
87 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
88 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
89 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
98 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
99 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
100 53100 Bưu chính N
101 53200 Chuyển phát N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
109 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
110 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
111 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
112 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
113 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
114 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
115 58110 Xuất bản sách N
116 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
117 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
118 58190 Hoạt động xuất bản khác N
119 58200 Xuất bản phần mềm N
120 6190 Hoạt động viễn thông khác N
121 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
122 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
123 62010 Lập trình máy vi tính N
124 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
125 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
126 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
127 63120 Cổng thông tin N
128 63210 Hoạt động thông tấn N
129 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
130 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
131 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
132 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
133 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
134 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
135 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
136 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
137 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900761702

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số 01, đường Phai Vệ - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700758399

Người đại diện: Tomomi Osawa

Khu CN Đồng Văn II - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800228762

thị trấn pác miầu - Huyện Bảo Lâm - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900761678

Người đại diện: Trần Khải Hoàn

Thôn Kéo Lầy - Xã Đề Thám - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700149309

Người đại diện: Nông Thế Đức

Tiểu khu 4- Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101471468

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

C9/3 CC Hoàng Anh Gia Lai - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800228755

thi trấn pác miầu - Huyện Bảo Lâm - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700758416

Người đại diện: Vũ Văn Toàn

Cụm CN Hoàng Đông, Xã Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900761692

Thôn Quyết Thắng - Xã Thiện Kỵ - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700143730-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưởng

Tổ 12, tiểu khu Đồng Nam - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101471517

Người đại diện: Võ Ngọc Huỳnh

Số 88 đường Xuân Diệu - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801337572

Người đại diện: Vũ Văn Sơn

Số 59 đường Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết