Công Ty TNHH Mậu Dịch Đại Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mậu Dịch Đại Giang do Trần Thanh Thuỷ thành lập vào ngày 11/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mậu Dịch Đại Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mậu Dịch Đại Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Giang Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 197, tổ 1B, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702093685

Người ĐDPL: Trần Thanh Thuỷ

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702093685

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mậu Dịch Đại Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
77 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
132 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
133 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
134 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
135 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
136 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
137 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
138 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
139 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
140 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
141 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
143 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
144 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
145 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
146 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
147 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
148 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104646285

Người đại diện: Nguyễn Quang Sáng

Số 9/21 ngõ 101 phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312074737

Người đại diện: Julie Larochelle

135/37/30 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309588443

Người đại diện: Lê Hữu Phước

164/4 Đường Số 1 KP.02 Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309378936

Người đại diện: Đỗ Thành Nhiên

14A Đường số 3, Khu phố 4 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312421645-001

Người đại diện: Hồ Sỹ Nhân

76 Bàu Cát 5 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104645884

Người đại diện: Vũ Tiến Dũng

Số 9 ngõ 104 phố Nguyễn Phúc Lai - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311966420

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

114/7 Đường 26/3 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309588193

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiệu

83 Trần Trọng Cung Phường Tân Thuận Đông - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312073518

Người đại diện: Phan Thị Hà Giang

105 Đường D3 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309386461

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngái

37 Đường Phú Châu - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312322838-001

Người đại diện: Phạm Xuân Thịnh

65/4 Giải Phóng - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311942807-001

Người đại diện: Hồ Sở Minh

317 An Dương Vương, khu phố 6 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết