Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs do Phạm Hồng Phong thành lập vào ngày 08/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hvs Holding Corperation

Địa chỉ: Ô 22, lô D, cụm biệt thự số 1, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702095587

Người ĐDPL: Phạm Hồng Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702095587

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
2 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
3 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
4 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
5 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
6 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
7 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
8 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
9 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
10 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
11 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
12 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
13 46612 Bán buôn dầu thô N
14 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
15 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
16 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
17 46621 Bán buôn quặng kim loại N
18 46622 Bán buôn sắt, thép N
19 46623 Bán buôn kim loại khác N
20 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
41 50111 Vận tải hành khách ven biển N
42 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
43 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
44 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
45 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
46 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
47 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
50 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 51100 Vận tải hành khách hàng không N
53 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
60 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
61 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Y
62 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
63 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 71101 Hoạt động kiến trúc N
78 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
79 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
80 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
81 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
82 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
83 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
84 73100 Quảng cáo N
85 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
86 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
87 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
89 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
90 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 75000 Hoạt động thú y N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
99 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
100 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
101 79110 Đại lý du lịch N
102 79120 Điều hành tua du lịch N
103 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
104 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
105 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
106 80300 Dịch vụ điều tra N
107 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
108 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
109 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
111 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200736299

Người đại diện: Nguyễn Quang Sứ

đường 3/4, tổ dân phố Thuận Phát - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927908

Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603082840

Người đại diện: Đỗ Văn Thu

ấp Long Khánh 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245158

Người đại diện: Hồ Thu Thủy

B966, Làng chuyên gia Oasis 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200482679

Người đại diện: Dương Thị Điểu

21B đại lộ Nguyễn Tất Thành - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927915

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083026

Tổ 3,ấp Long Đức 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245503

Người đại diện: Lưu Văn Đạt

Số 68C/21A Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927922

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200736362

Người đại diện: Nguyễn Lãnh

26 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết