Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tkv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tkv do Nguyễn Anh Đức thành lập vào ngày 08/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tkv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tkv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tkv Import-export Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, tổ 5, khu 3, đường Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702095594

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702095594

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tkv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
51 46612 Bán buôn dầu thô N
52 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
53 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
99 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
113 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
114 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
115 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
116 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N
123 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55101 Khách sạn N
125 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
128 5590 Cơ sở lưu trú khác N
129 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
130 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
131 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77101 Cho thuê ôtô N
147 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
150 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
151 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
152 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
153 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
154 79110 Đại lý du lịch N
155 79120 Điều hành tua du lịch N
156 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
157 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
158 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
159 80300 Dịch vụ điều tra N
160 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
161 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
162 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
163 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
164 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106396866

Người đại diện: Nguyễn Thị Tám

Số 16, ngõ 1 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106720329

Người đại diện: Trần Minh Đức

Số 76/129, Tổ 2, phố Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106082161

Người đại diện: Đoàn Tuấn Tú

506, tòa nhà Tuổi Trẻ, số 2, phố Trần Thánh Tông - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106039487

Người đại diện: Đào Văn Lợi

551 La Thành - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313415041

Người đại diện: Bùi Văn Phong

212/1/8A Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313292110

Người đại diện: Châu Thị Yến Phượng

Số 179/5D Quốc Lộ 13, khu phố 1 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106396859

Người đại diện: Đỗ Thị Minh

Tổ dân phố Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106720350

Người đại diện: Nguyễn Thế Hùng

Số 23B, hẻm 1/62/24 phố Bùi Xương Trạch - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106042225

Người đại diện: Lee Yung Chol

P502 nhà số 5 ngõ 53 Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106082122

Người đại diện: Nguyễn Thị Hợp

Số 95 Bạch Đằng - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309942359-001

Người đại diện: Trần Thị Loan

Số 209 Quách Đình Bảo - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313293139

Người đại diện: Lê Văn Châu

32 Kha Vạn cân - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết